Có 2 kết quả:

敗陣 bài zhèn ㄅㄞˋ ㄓㄣˋ败阵 bài zhèn ㄅㄞˋ ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

bại trận, thua trận

Từ điển Trung-Anh

(1) to be defeated on the battlefield
(2) to be beaten in a contest

Từ điển phổ thông

bại trận, thua trận

Từ điển Trung-Anh

(1) to be defeated on the battlefield
(2) to be beaten in a contest